--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drive in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
creditworthy
:
đáng được tin tưởng, tin cậy
+
fogydom
:
tính hủ lậu, tính cổ hủ
+
phừng phừng
:
Flame, glow
+
hoạn đồ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoạn lộ) Mandarin's career
+
mát
:
cool ; freshsáng này trời mátIt is cool this morningmát rượivery cool